• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Góc phần tư, cung phần tư, một phần tư hình tròn=====
     +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====chạc bánh răng lớn=====
    =====chạc bánh răng lớn=====
    Dòng 54: Dòng 57:
    =====Quadrantal adj. [ME f. Lquadrans -antis quarter f. quattuor four]=====
    =====Quadrantal adj. [ME f. Lquadrans -antis quarter f. quattuor four]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    13:59, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /'kwɔdrənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) góc; cung phần tư
    Thước đo độ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Góc phần tư, cung phần tư, một phần tư hình tròn

    Cơ khí & công trình

    chạc bánh răng lớn

    Toán & tin

    thước đo độ

    Xây dựng

    4 hình tròn

    Y học

    góc phần tư cung phần tư

    Điện lạnh

    henry quốc tế

    Kỹ thuật chung

    bộ đầu ngựa
    kính đo góc
    đoạn
    steering quadrant
    đoạn răng (1/4 vòng tròn) trên bộ tay lái
    góc
    góc phần tư
    positive quadrant
    góc phần tư dương
    quadrant electrometer
    electromet góc phần tư

    Kinh tế

    hình quạt
    thước đo độ
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A quarter of a circle's circumference.
    A plane figureenclosed by two radii of a circle at right angles and the arccut off by them.
    A quarter of a sphere etc.
    A a thing,esp. a graduated strip of metal, shaped like a quarter-circle.b an instrument graduated (esp. through an arc of 90ø) fortaking angular measurements.
    Quadrantal adj. [ME f. Lquadrans -antis quarter f. quattuor four]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X