• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:56, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    *Ving: [[dethroning]]
    *Ving: [[dethroning]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====Remove from the throne, depose.=====
     
    -
    =====Remove from aposition of authority or influence.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Dethronement n.=====
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[degrade]] , [[depose]] , [[discrown]] , [[dismiss]] , [[displace]] , [[uncrown]] , [[unmake]] , [[oust]] , [[remove]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[crown]] , [[enthrone]] , [[put in power]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /di´θroun/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Truất phế, hạ bệ
    (nghĩa bóng) truất (quyền...); hạ (uy thế...)

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X