• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:55, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====học giả=====
    =====học giả=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Adj. able to read and write.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[cultivated]] , [[cultured]] , [[educated]] , [[instructed]] , [[knowledgeable]] , [[learned]] , [[lettered]] , [[scholarly]] , [[schooled]] , [[enlightened]] , [[informed]]
    -
    =====N. a literateperson.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Literately adv. [ME f. L litteratus (as LETTER)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=literate literate] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=literate literate] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´litərit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có học; hay chữ
    Biết đọc biết viết

    Danh từ

    Người học thức, người hay chữ
    patriotic literates
    giới sĩ phu yêu nước
    Người biết đọc biết viết

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    học giả

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X