• /´skɔləli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Học rộng, uyên thâm; có tính học thuật; khoa học
    a scholarly young woman
    một phụ nữ trẻ tuổi uyên bác
    Bao gồm việc nghiên cứu học thuật, gắn liền với việc nghiên cứu học thuật
    a scholarly journal
    một tạp chí học thuật


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    uneducated , unscholarly

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X