-
(Khác biệt giữa các bản)(aaa)
Dòng 7: Dòng 7: =====Nhân cách, tính cách==========Nhân cách, tính cách=====::[[a]] [[likeable]] [[personality]]::[[a]] [[likeable]] [[personality]]- ::một nhân cáchđáng yêu+ ::một nhân cách::[[to]] [[be]] [[lacking]] ([[wanting]]) [[in]] [[personality]]::[[to]] [[be]] [[lacking]] ([[wanting]]) [[in]] [[personality]]::thiếu cá tính::thiếu cá tínhDòng 35: Dòng 35: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cá nhân=====+ =====cá nhân=====- =====nhân cách=====+ =====nhân cách=====::[[personality]] [[disorder]]::[[personality]] [[disorder]]::rối loạn nhân cách::rối loạn nhân cáchDòng 65: Dòng 65: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=personality personality] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=personality personality] : National Weather Service*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=personality personality] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=personality personality] : Corporateinformation- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]10:01, ngày 25 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Sự chỉ trích cá nhân; ( số nhiều) những lời chỉ trích cá nhân
- to indulge in personalities
- hay chỉ trích cá nhân
- to avoid personalities
- tránh chỉ trích cá nhân
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- personality : National Weather Service
- personality : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ