• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 20: Dòng 20:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Xác định vị trí, định vị=====
     +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====cục bộ hóa=====
    =====cục bộ hóa=====
    Dòng 41: Dòng 44:
    =====Localizable adj.localization n.=====
    =====Localizable adj.localization n.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    13:41, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /'loukəlaiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác localise

    Ngoại động từ

    Khoanh vùng, khu biệt
    to localize a fire
    khu biệt một đám cháy
    to localize the juvenile criminality/infant mortality
    khoanh vùng tình trạng vị thành niên phạm tội/ nạn tử vong ở trẻ em

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Xác định vị trí, định vị

    Toán & tin

    cục bộ hóa
    Tham khảo

    Xây dựng

    khoanh vùng

    Kỹ thuật chung

    ngăn chặn
    định vị
    định xứ
    hạn chế

    Oxford

    V.tr.
    (also -ise) 1 restrict or assign to a particular place.2 invest with the characteristics of a particular place.
    Attach to districts; decentralize.
    Localizable adj.localization n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X