• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:19, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Chiến trường=====
    =====Chiến trường=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(also battleground) the piece of ground on which a battle isor was fought.=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=battlefield battlefield] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[arena]] , [[armageddon]] , [[battleground]] , [[combat zone]] , [[field]] , [[front]] , [[front line]] , [[salient]] , [[theater of operations]] , [[theater of war]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'bætlfi:ld/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chiến trường

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X