• /ə´ri:nə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trường đấu (ở La mã)
    Trường đấu tranh, vũ đài, phạm vi hoạt động
    in the international arena
    trên vũ đài quốc tế

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sàn biểu diễn xiếc
    trường đua

    Kỹ thuật chung

    sân khấu
    sân thể thao
    vũ đài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X