• /´seiliənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hay nhảy
    Phun ra, vọt ra (nước)
    Nhô ra ngoài, lồi ra (về một góc)
    Nổi bật; chính; đáng chú ý; quan trọng nhất
    salient points
    những điểm nổi bật

    Danh từ

    (quân sự) đầu nhô ra (của pháo đài)
    Góc nhô ra

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    nhô lên, lồi ra

    Kỹ thuật chung

    chỗ lồi
    đầu nhô
    nhô lên
    nhô ra
    lồi
    lồi (góc)
    lồi ra
    gờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X