• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====tính tương hỗ, tính thuận nghịch=====
     +
    {|align="right"
    {|align="right"
    | __TOC__
    | __TOC__
    Dòng 44: Dòng 47:
    =====Give and take, esp. the interchange of privileges betweencountries and organizations. [F r‚ciprocit‚ f. r‚ciproque f. Lreciprocus (as RECIPROCATE)]=====
    =====Give and take, esp. the interchange of privileges betweencountries and organizations. [F r‚ciprocit‚ f. r‚ciproque f. Lreciprocus (as RECIPROCATE)]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    17:32, ngày 25 tháng 2 năm 2009

    /,resi'prɔsiti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhân nhượng lẫn nhau, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại
    Sự dành cho nhau những đặc quyền (giữa hai nước)
    reciprocity in trade (between countries)
    sự dành cho nhau những đặc quyền về mậu dịch (giữa hai nước)
    (toán học) tính đảo nhau

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tính tương hỗ, tính thuận nghịch

    Điện lạnh

    tính tương hoán

    Kỹ thuật chung

    tính thuận nghịch
    reciprocity calibration
    tính thuận nghịch chuẩn

    Kinh tế

    chủ nghĩa hỗ huệ
    ghi một khoản giống y (trên sổ kế toán)
    sự có đi có lại
    sự tương nhượng
    tính có qua có lại
    tính hỗ huệ
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    The condition of being reciprocal.
    Mutual action.
    Give and take, esp. the interchange of privileges betweencountries and organizations. [F r‚ciprocit‚ f. r‚ciproque f. Lreciprocus (as RECIPROCATE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X