• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====tách đôi=====
    =====tách đôi=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chia nhánh=====
    +
    =====chia nhánh=====
    -
    =====phân đôi=====
    +
    =====phân đôi=====
    -
    =====phân nhánh=====
    +
    =====phân nhánh=====
    =====rẽ đôi=====
    =====rẽ đôi=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V. & adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====V.tr. & intr. divide into two branches; fork.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[diverge]] , [[divide]] , [[fork]] , [[ramify]] , [[subdivide]]
    -
    =====Adj. forked; branched. [med.L bifurcare f. L bifurcustwo-forked (as BI-, furca fork)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    09:47, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /´baifə¸keit/

    Thông dụng

    Động từ

    Chia hai nhánh, rẽ đôi
    the road bifurcates at that control station
    tới trạm kiểm soát ấy thì con đường rẽ đôi

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tách đôi

    Kỹ thuật chung

    chia nhánh
    phân đôi
    phân nhánh
    rẽ đôi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X