-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Y học====== Y học========cách cảm, viễn cảm==========cách cảm, viễn cảm=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====The supposed communication of thoughts or ideas otherwisethan by the known senses.=====+ =====noun=====- + :[[clairvoyance]] , [[esp ]]* , [[extrasensory perception]] , [[insight]] , [[mind-reading]] , [[parapsychology]] , [[premonition]] , [[presentiment]] , [[second sight ]]* , [[sixth sense ]]* , [[spiritualism]] , [[telepathic transmission]] , [[telesthesia]] , [[thought transference]] , [[cryptesthesia]] , [[esp]] , [[foresight]] , [[precognition]] , [[prescience]] , [[second sight]] , [[sixth sense]]- =====Telepathic adj. telepathicallyadv. telepathist n. telepathize v.tr. & intr. (also-ise).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- clairvoyance , esp * , extrasensory perception , insight , mind-reading , parapsychology , premonition , presentiment , second sight * , sixth sense * , spiritualism , telepathic transmission , telesthesia , thought transference , cryptesthesia , esp , foresight , precognition , prescience , second sight , sixth sense
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ