-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acumen , discernment , esp , extra sensory perception , feeling , foreknowledge , foresight , fortune-telling , insight , intuition , omen , penetration , perception , prediction , premonition , prophecy , psyche , second sight , sixth sense * , telepathy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ