• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:38, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::người hay càu nhàu
    ::người hay càu nhàu
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====(also techy) (-ier, -iest) peevish, irritable.=====
     
    -
    =====Tetchilyadv. tetchiness n. [prob. f. tecche, tache blemish, fault f.OF teche, tache]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[choleric]] , [[irascible]] , [[peppery]] , [[quick-tempered]] , [[touchy]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'tet∫i/

    Thông dụng

    Cách viết khác techy

    Tính từ

    Hay bực mình; hay cáu kỉnh, hay càu nhàu
    a tetchy remark
    một tâm trạng cáu kỉnh
    a tetchy person
    người hay càu nhàu


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X