• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:07, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====kiệt tác=====
    +
    =====kiệt tác=====
    =====tuyệt tác=====
    =====tuyệt tác=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Master-work, magnum opus, chef-d''oeuvre, tour de force,jewel, work of art, work of genius, piŠce de r‚sistance: Amonghis many fine paintings, I consider this his masterpiece.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[chef d]]’oeuvre , [[classic]] , [[cream ]]* , [[cream of the crop ]]* , [[flower]] , [[gem ]]* , [[jewel ]]* , [[magnum opus]] , [[masterstroke]] , [[master work]] , [[model]] , [[monument]] , [[perfection]] , [[pi]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====An outstanding piece of artistry or workmanship.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aperson's best work.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=masterpiece masterpiece] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'mɑ:stəpi:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tác phẩm lớn; kiệt tác

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kiệt tác
    tuyệt tác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X