• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:57, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====(thơ ca) đài hoa=====
    =====(thơ ca) đài hoa=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Literary a goblet.=====
     
    -
    =====A wine-cup used in the Communionservice. [ME f. OF f. L calix -icis cup]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[goblet]] , [[vessel]] , [[cup]] , [[ama]] , [[calix]] , [[grail]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chalice chalice] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´tʃælis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cốc, ly (để uống rượu)
    (tôn giáo) cốc rượu lễ
    (thơ ca) đài hoa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    goblet , vessel , cup , ama , calix , grail

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X