• (Khác biệt giữa các bản)
    n (sửa phiên âm)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">['t&#8747;&#230;ps]
    +
    =====/'''<font color="red">['t&#8747;&#230;ptə(r)]
    </font>'''/=====
    </font>'''/=====
    Dòng 19: Dòng 19:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====chương (sách)=====
    +
    =====chương (sách)=====
    =====đề tài=====
    =====đề tài=====
    Dòng 49: Dòng 49:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chapter chapter] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chapter chapter] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=chapter chapter] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=chapter chapter] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    02:05, ngày 4 tháng 12 năm 2008

    =====/['t∫æptə(r)] /=====

    Thông dụng

    Danh từ

    Chương (sách)
    Đề tài, vấn đề
    (tôn giáo) tăng hội

    Cấu trúc từ

    chapter of accidents

    Xem accident

    to the end of the chapter
    đến cùng; mãi mãi
    to cite (give, have) chapter and verse
    nói có sách, mách có chứng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chương (sách)
    đề tài

    Kỹ thuật chung

    vấn đề

    Oxford

    N.
    A main division of a book.
    A period of time (in aperson's life, a nation's history, etc.).
    A series orsequence (a chapter of misfortunes).
    A the canons of acathedral or other religious community or knightly order. b ameeting of these.
    An Act of Parliament numbered as part of asession's proceedings.
    US a local branch of a society.
    US theplace where a college fraternity or sorority meets. [ME f. OFchapitre f. L capitulum dimin. of caput -itis head]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X