• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:38, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====Chọc tức, làm phát cáu=====
    =====Chọc tức, làm phát cáu=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====Make (a liquid) turbid by agitating it.=====
     
    -
    =====US = RILE 1.[perh. f. OF ruiler mix mortar f. LL regulare regulate]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[agitate]] , [[anger]] , [[annoy]] , [[foul]] , [[make turbid]] , [[muddy]] , [[rile]] , [[stir]] , [[vex]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=roil roil] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=roil roil] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /rɔil/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Khấy đục (nước)
    Chọc tức, làm phát cáu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X