• /'mʌdi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lầy bùn, lấy lội
    Vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn
    muddy shoes
    đôi giày lấm bùn
    Xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu
    muddy skin
    da xám xịt
    a muddy river
    sông đục ngầu
    a muddy voice
    giọng đục
    Lộn xộn, hỗn độn
    Không rõ, mập mờ
    muddy ideas
    những ý nghĩ mập mờ

    Ngoại động từ

    Làm lầy; làm bẩn, làm nhơ, làm vấy bùn
    Làm xỉn đi, làm cho tối, làm vẩn đục
    Làm rối trí, làm mụ đi

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    ứ bùn

    Kỹ thuật chung

    bùn lầy
    làm lầy
    làm vẩn đục
    lầy lội

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    bright , clean , clear

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X