• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (18:35, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">rou´tʌndə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">rou´tʌndə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Nhà tròn (thường) có mái vòm=====
    =====Nhà tròn (thường) có mái vòm=====
    - 
    =====Phòng lớn hình tròn=====
    =====Phòng lớn hình tròn=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====nhà (hình) tròn=====
    +
    =====nhà (hình) tròn=====
    -
     
    +
    =====lầu mái vòm=====
    -
    =====lầu mái vòm=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[round]] [[hall]] [[or]] [[building]], [[usually]] [[domed]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[round]] [[hall]] [[or]] [[building]], [[usually]] [[domed]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Một phòng lớn hoặc tòa nhà tròn có hình vòm.
    ''Giải thích VN'': Một phòng lớn hoặc tòa nhà tròn có hình vòm.
    - 
    =====giàn lớn hình tròn=====
    =====giàn lớn hình tròn=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====nhà tròn=====
    =====nhà tròn=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A building with a circular ground-plan, esp. one with adome.=====
     
    - 
    -
    =====A circular hall or room. [earlier rotonda f. It.rotonda (camera) round (chamber), fem. of rotondo round (asROTUND)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=rotunda rotunda] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /rou´tʌndə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà tròn (thường) có mái vòm
    Phòng lớn hình tròn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nhà (hình) tròn
    lầu mái vòm

    Giải thích EN: A round hall or building, usually domed. Giải thích VN: Một phòng lớn hoặc tòa nhà tròn có hình vòm.

    giàn lớn hình tròn

    Kỹ thuật chung

    nhà tròn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X