• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:43, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'sælərid</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'sælərid</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Ăn lương, được trả lương=====
    =====Ăn lương, được trả lương=====
    ::[[salaried]] [[personnel]]
    ::[[salaried]] [[personnel]]
    ::nhân viên làm công ăn lương, công chức
    ::nhân viên làm công ăn lương, công chức
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====ăn lương=====
    +
    =====ăn lương=====
    ::[[salaried]] [[worker]]
    ::[[salaried]] [[worker]]
    ::người làm công ăn lương
    ::người làm công ăn lương
    -
    =====có lương=====
    +
    =====có lương=====
    -
     
    +
    =====được trả lương=====
    -
    =====được trả lương=====
    +
    ::[[salaried]] [[staff]]
    ::[[salaried]] [[staff]]
    ::nhân viên hưởng lương, được trả lương
    ::nhân viên hưởng lương, được trả lương
    -
    =====hưởng lương=====
    +
    =====hưởng lương=====
    ::[[salaried]] [[partner]]
    ::[[salaried]] [[partner]]
    ::hội viên hưởng lương
    ::hội viên hưởng lương
    Dòng 28: Dòng 20:
    ::nhân viên hưởng lương, được trả lương
    ::nhân viên hưởng lương, được trả lương
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=salaried salaried] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'sælərid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ăn lương, được trả lương
    salaried personnel
    nhân viên làm công ăn lương, công chức

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    ăn lương
    salaried worker
    người làm công ăn lương
    có lương
    được trả lương
    salaried staff
    nhân viên hưởng lương, được trả lương
    hưởng lương
    salaried partner
    hội viên hưởng lương
    salaried staff
    nhân viên hưởng lương, được trả lương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X