-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========kẻ sát nhân==========kẻ sát nhân=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Murderess, killer, slayer,assassin,homicide, cutthroat,liquidator, executioner,butcher,Slanghitman: The policehave arrested someone they are certain is the murderer.=====+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ :[[assassin]] , [[butcher]] , [[criminal]] , [[cutthroat]] , [[enforcer]] , [[executioner]] , [[hit-and-run]] , [[hit person]] , [[homicide]] , [[killer]] , [[manslaughterer]] , [[perpetrator]] , [[slaughterer]] , [[slayer]] , [[soldier]] , [[trigger person]] , [[manslayer]] , [[massacrer]] , [[murderess]] , [[triggerman]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]09:36, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assassin , butcher , criminal , cutthroat , enforcer , executioner , hit-and-run , hit person , homicide , killer , manslaughterer , perpetrator , slaughterer , slayer , soldier , trigger person , manslayer , massacrer , murderess , triggerman
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ