• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hình cầu=====
    +
    =====hình cầu=====
    ::[[globular]] [[cluster]]
    ::[[globular]] [[cluster]]
    ::chùm hình cầu
    ::chùm hình cầu
    Dòng 22: Dòng 20:
    ::[[globular]] [[discharge]]
    ::[[globular]] [[discharge]]
    ::sự phóng điện hình cầu
    ::sự phóng điện hình cầu
    -
    =====dạng cầu=====
    +
    =====dạng cầu=====
    ::[[globular]] [[form]]
    ::[[globular]] [[form]]
    ::dạng cầu (tinh thể)
    ::dạng cầu (tinh thể)
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Globe-shaped, spherical.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[annular]] , [[circular]] , [[globoid]] , [[spheric]] , [[spherical]]
    -
    =====Composed of globules.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Globularity n. globularly adv.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    16:11, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /´glɔbjulə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có dạng hình cầu

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hình cầu
    globular cluster
    chùm hình cầu
    globular cluster
    chụm hình cầu
    globular cluster
    quần tinh hình cầu
    globular discharge
    phóng điện hình cầu
    globular discharge
    sự phóng điện hình cầu
    dạng cầu
    globular form
    dạng cầu (tinh thể)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X