• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:27, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====Trái đạo lý, độc ác=====
    =====Trái đạo lý, độc ác=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Wicked, evil, iniquitous, sinful, unrighteous, unholy,hellish; impious, blasphemous, profane, sacrilegious, ungodly:The prison was a godless place, where one was murdered for acrust of bread. 2 atheistic, nullifidian, agnostic, unbelieving,sceptical: In theory, communism is a godless ideology.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Impious; wicked.=====
     
    -
    =====Without a god.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Not recognizingGod.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[adiamorphic]] , [[agnostic]] , [[atheistic]] , [[freethinking]] , [[iconoclastic]] , [[irreligious]] , [[nonbelieving]] , [[skeptical]] , [[undogmatic]]
    -
    =====Godlessness n.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[godly]] , [[religious]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'gɔdlis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vô thần, không tin thần thánh
    Trái đạo lý, độc ác

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    godly , religious

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X