-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========tính tập hợp==========tính tập hợp======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hội tụ=====+ =====hội tụ=====- =====sự đồng quy=====+ =====sự đồng quy=====- =====sự hội tụ=====+ =====sự hội tụ=====''Giải thích VN'': Sự điều chuẩn của các súng điện tử đỏ, xanh và lục trong ống hình để tạo ra các màu sắc trên màn hình. Nếu chúng không được điều chỉnh chuẩn xác, thì sự hội tụ sẽ kém, và sẽ dẫn đến độ sắc nét cũng như độ phân giải bị giảm sút. Khu vực trắng chung quanh rìa cũng có xu hướng xuất hiện màu.''Giải thích VN'': Sự điều chuẩn của các súng điện tử đỏ, xanh và lục trong ống hình để tạo ra các màu sắc trên màn hình. Nếu chúng không được điều chỉnh chuẩn xác, thì sự hội tụ sẽ kém, và sẽ dẫn đến độ sắc nét cũng như độ phân giải bị giảm sút. Khu vực trắng chung quanh rìa cũng có xu hướng xuất hiện màu.- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=convergence convergence] : Corporateinformation- ===== Tham khảo =====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=convergence&searchtitlesonly=yes convergence] : bized=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đồng quy=====+ =====đồng quy==========hội tụ==========hội tụ=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[concurrence]] , [[merging]] , [[confluence]] , [[meeting]] , [[conflux]] , [[concourse]] , [[gathering]] , [[coming]] , [[imminence]] , [[nearness]] , [[concurrency]] , [[convergency]] , [[joining]]16:36, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự hội tụ
Giải thích VN: Sự điều chuẩn của các súng điện tử đỏ, xanh và lục trong ống hình để tạo ra các màu sắc trên màn hình. Nếu chúng không được điều chỉnh chuẩn xác, thì sự hội tụ sẽ kém, và sẽ dẫn đến độ sắc nét cũng như độ phân giải bị giảm sút. Khu vực trắng chung quanh rìa cũng có xu hướng xuất hiện màu.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- concurrence , merging , confluence , meeting , conflux , concourse , gathering , coming , imminence , nearness , concurrency , convergency , joining
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ