-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bộ gom
Giải thích EN: A tapered section in a flue duct or air duct that forms a transition between the chimney or duct passage and the flue, located almost directly above a fireplace.
Giải thích VN: Một tiết diện hình thon trong một ống dẫn khói hoặc khí tạo thành bộ phận chuyển tiếp giữa ống khói hoặc đường dẫn khói với ống dẫn khí nóng của bếp lò, đặt hầu như ngay phía trên bếp lò.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquisition , affair , aggregate , aggregation , association , band , body , bunch , caucus , clambake , collection , company , concentration , conclave , concourse , conference , congregation , congress , convention , convocation , crowd , crush , drove , flock , function , gain , get-together , group , heap , herd , horde , huddle , junction , knot , levy , mass , meet , meeting , muster , parley , party , pile , powwow * , rally , roundup , social function , society , stock , stockpile , swarm , throng , turnout , union , amassment , assemblage , congeries , cumulation , troop , confluence , convergence , abscess , accumulation , amassing , assembly , bevy , boil , carbuncle , imposthume , maturation , multitude , pustule , stag , suppuration , trove , ulcer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ