• /´gæðəriη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tụ họp; cuộc hội họp
    Sự hái; sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại
    Sự lấy lại (sức khoẻ)
    (y học) sự mưng mủ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự tập trung, sự tích luỹ
    data gathering
    sự tập trung các dữ kiện, sự thu thập các số liệu


    Dệt may

    sự lấy chun
    sự lấy lại
    sự tạo chun
    sự tạo nhăn

    Hóa học & vật liệu

    sự gom

    Kỹ thuật chung

    bộ gom

    Giải thích EN: A tapered section in a flue duct or air duct that forms a transition between the chimney or duct passage and the flue, located almost directly above a fireplace.

    Giải thích VN: Một tiết diện hình thon trong một ống dẫn khói hoặc khí tạo thành bộ phận chuyển tiếp giữa ống khói hoặc đường dẫn khói với ống dẫn khí nóng của bếp lò, đặt hầu như ngay phía trên bếp lò.

    sự gặt hái
    sự tập hợp
    sự tập trung
    sự thu hoạch
    sự thu gom
    sự thu nhập
    sự thu thập
    information gathering
    sự thu thập thông tin
    sự thu trang
    thu nhập

    Kinh tế

    cuộc hội họp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X