-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ::tôi ăn nhiều tôm cua sò hến::tôi ăn nhiều tôm cua sò hến- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N.=====- =====An aquatic shelled mollusc, e.g. an oyster, winkle, etc.2 a crustacean, e.g. a crab, shrimp, etc.=====- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=shellfish shellfish] : National Weather Service+ =====noun=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shellfish shellfish]: Corporateinformation+ :[[barnacle]] , [[clam]] , [[conch]] , [[crawfish]] , [[crayfish]] , [[crustacean]] , [[lobster]] , [[mollusk]] , [[mussel]] , [[oyster]] , [[piddock]] , [[prawn]] , [[scallop]] , [[shrimp]] , [[snail]] , [[whelk]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=shellfish shellfish]: Chlorine Online+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ