• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:40, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    ::tôi ăn nhiều tôm cua sò hến
    ::tôi ăn nhiều tôm cua sò hến
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====An aquatic shelled mollusc, e.g. an oyster, winkle, etc.2 a crustacean, e.g. a crab, shrimp, etc.=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=shellfish shellfish] : National Weather Service
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shellfish shellfish] : Corporateinformation
    +
    :[[barnacle]] , [[clam]] , [[conch]] , [[crawfish]] , [[crayfish]] , [[crustacean]] , [[lobster]] , [[mollusk]] , [[mussel]] , [[oyster]] , [[piddock]] , [[prawn]] , [[scallop]] , [[shrimp]] , [[snail]] , [[whelk]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=shellfish shellfish] : Chlorine Online
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'∫elfi∫/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .shellfish

    Loại động vật có vỏ (nhất là những động vật ăn được, (như) trai sò, vẹm, cua và tôm)
    Tôm (cua..) được chế biến thành thức ăn
    I eat lots of shellfish
    tôi ăn nhiều tôm cua sò hến


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X