-
(Khác biệt giữa các bản)(g)
Dòng 54: Dòng 54: =====Periodicity n. [F p‚riodique orL periodicus f. Gk periodikos (as PERIOD)]==========Periodicity n. [F p‚riodique orL periodicus f. Gk periodikos (as PERIOD)]=====+ ==Cơ - Điện tử==+ =====(adj) tuần hoàn, thuộc chu kỳ=====+ == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==Dòng 62: Dòng 65: [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Xây dựng]]- [[Category:Thông dụng]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:53, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Cách viết khác periodical
Xây dựng
định kỳ
- periodic check
- kiểm tra định kỳ
- periodic check
- sự kiểm tra định kỳ
- periodic maintenance
- bảo dưỡng định kỳ
- periodic maintenance
- duy tu định kỳ
- periodic maintenance
- sự bảo quản định kỳ
- periodic repair
- sửa chữa định kỳ
- periodic sample
- sự lấy mẫu định kỳ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ