• /´meintənəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giữ gìn, sự duy trì; sự bảo vệ
    for the maintenance of their rights, the workmen must struggle
    để bảo vệ quyền lợi, anh em công nhân phải đấu tranh
    Sự bảo dưỡng (máy móc); sự bảo quản (nhà cửa, đường sá...)
    Sự duy trì (mức sống; đời sống)
    Sự kiên định; sự giữ vững (ý kiến, quan điểm); sự chủ trương; sự bênh vực
    Sự bảo vệ (vị trí chiến đấu; công sự...)
    Sự nuôi, sự cưu mang
    to work for the maintenance of one's family
    làm việc để nuôi gia đình
    Sự duy trì vụ kiện bởi một người thứ ba (bỏ tiền vào để kéo dài vụ kiện, dù chẳng hề liên quan đến vụ kiện này)
    Tiền cấp dưỡng cho vợ (sau khi vợ chồng đã cách ly vì một lý do gì đó)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự gìn giữ

    Điện lạnh

    sự giữ gìn

    Điện

    việc bảo dưỡng

    Kỹ thuật chung

    bảng bảo trì
    bảo dưỡng
    aircraft maintenance rating
    hạn mức bảo dưỡng máy bay
    car maintenance shed
    trạm bảo dưỡng toa xe
    Carrier Transmission Maintenance System (CTMS)
    hệ thống bảo dưỡng truyền dẫn của công ty
    Central - Office Maintenance and Administration System (COMMS)
    hệ thống quản trị và bảo dưỡng tổng đài trung tâm
    Circuit Installation and Maintenance Assistance Package/ control Center (CIMAP/CC)
    hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/ Trung tâm điều khiển
    Circuit Installation and Maintenance Assistance Package/ Special Service Center (CIMAP/SCC)
    hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/trung tâm dịch vụ đặc biệt
    Circuit Maintenance System (CMS)
    hệ thống bảo dưỡng mạch
    cold-storage maintenance
    bảo dưỡng kho lạnh
    Computerized Maintenance and Administration System (COMAS)
    hệ thống quản trị và bảo dưỡng được máy tính hóa
    Computerized Maintenance Management Software (CMMS)
    phần quản lý bảo dưỡng máy tính hóa
    constant maintenance
    sự bảo dưỡng định kỳ
    corrective maintenance
    bảo dưỡng hiệu chỉnh
    corrective maintenance
    sự bảo dưỡng hiệu chỉnh
    Corrective Maintenance (CM)
    bảo dưỡng sửa chữa
    current maintenance repair
    sự bảo dưỡng thường xuyên
    Customer Installation Maintenance Entities (CIME)
    các thực thể bảo dưỡng và lắp đặt cho khách hàng
    deferred maintenance
    bảo dưỡng phân kỳ
    Deferred Maintenance Alarm (DMA)
    cảnh báo bảo dưỡng có trì hoãn
    Elapsed Maintenance Time (EMT)
    thời gian kết thúc bảo dưỡng
    emergency corrective maintenance
    bảo dưỡng hiệu chỉnh khẩn cấp
    equipment maintenance
    sự bảo dưỡng thiết bị
    Equipment Maintenance Requirements List (EMRL)
    danh mục các yêu cầu bảo dưỡng thiết bị
    Facility Maintenance And Control (FMAC)
    bảo dưỡng và điều khiển phương tiện
    Gang, Maintenance
    đội bảo dưỡng đường
    general maintenance
    sự bảo dưỡng tổng thể
    Generic Maintenance System (GMS)
    hệ thống bảo dưỡng thông dụng
    hardware maintenance
    bảo dưỡng phần cứng
    housekeeping maintenance
    sự bảo dưỡng thường xuyên
    Interconnected MAN's Maintenance Prototype (IMP)
    Hình mẫu bảo dưỡng liên kết của mạng MAN
    International Maintenance Centre (IMC)
    trung tâm bảo dưỡng quốc tế
    International Switching Maintenance Centre (ISMC)
    trung tâm bảo dưỡng tổng đài quốc tế
    International Transmission Maintenance Centre (ITMC)
    trung tâm bảo dưỡng truyền dẫn quốc tế
    item (maintenanceitem)
    hạng mục (bảo dưỡng)
    level of maintenance service
    mức độ dịch vụ bảo dưỡng
    local maintenance
    sự bảo dưỡng cục bộ
    Loop Cable Maintenance Operation System (LCAMOS)
    hệ thống khai thác bảo dưỡng cáp đấu vòng
    Loop Maintenance and Operations System (LMOS)
    hệ thống khai thác và bảo dưỡng mạch vòng
    low maintenance
    ít phải bảo dưỡng
    Maintenance Access Terminal (MAT)
    thiết bị đầu cuối truy nhập bảo dưỡng
    Maintenance Administration Panel (MAP)
    panen quản lý bảo dưỡng
    Maintenance Analysis Procedure (MAP)
    thủ tục phân tích bảo dưỡng
    Maintenance and Adaptation (MA)
    bảo dưỡng và thích ứng
    Maintenance and Operations (MO)
    khai thác và bảo dưỡng
    Maintenance Centre (MC)
    trung tâm bảo dưỡng
    maintenance charge
    chi phí bảo dưỡng
    maintenance chart
    sơ đồ bảo dưỡng (máy)
    maintenance concept
    khái niệm bảo dưỡng
    maintenance condition
    điều kiện bảo dưỡng
    maintenance contract
    hợp đồng bảo dưỡng
    maintenance cost
    giá thành bảo dưỡng
    maintenance crew
    kíp bảo dưỡng
    Maintenance Data Collection System (MDCS)
    hệ thống thu thập dữ liệu bảo dưỡng
    maintenance depot
    trạm bảo dưỡng kỹ thuật
    Maintenance Entities (TMN) or Mobile Equipment (ME)
    Các cơ cấu bảo dưỡng (TMN) hoặc thiết bị di động
    Maintenance Entity Assembly (MEA)
    hệ thống thực thể bảo dưỡng
    Maintenance Entity Function (TMN) (MEF)
    Chức năng cơ cấu bảo dưỡng (TMN)
    Maintenance Event Information (MEI)
    thông tin sự kiện bảo dưỡng
    maintenance free
    không cần bảo dưỡng
    maintenance kit
    bộ đồ nghề bảo dưỡng
    Maintenance Man-Hours (MMH)
    số giờ-người bảo dưỡng
    maintenance management
    quản lý bảo dưỡng
    maintenance manual
    sổ tay bảo dưỡng
    maintenance manual
    sách hướng dẫn bảo dưỡng
    maintenance measure
    biện pháp bảo dưỡng
    maintenance of equipment
    sự bảo dưỡng phương tiện
    maintenance of railway
    sự bảo dưỡng đường sắt
    maintenance of traffic
    bảo dưỡng đường
    maintenance of way
    sự bảo dưỡng đường
    Maintenance Operations Protocol (MOP)
    giao thức khai thác bảo dưỡng
    Maintenance oriented Group Blocking Message (MGB)
    tin báo chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng
    Maintenance Oriented Group Unblocking Message (MGU)
    tin báo mở thông nhóm vì mục đích bảo dưỡng
    Maintenance Oriented group-blocking -acknowledgement (MBA)
    báo nhận chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng
    maintenance painting
    sơn bảo dưỡng
    maintenance period
    thời gian bảo dưỡng
    maintenance point
    trạm bảo dưỡng kĩ thuật
    maintenance policy
    chính sách bảo dưỡng
    maintenance priorities
    ưu tiên bảo dưỡng
    maintenance processor
    bộ xử lý bảo dưỡng
    maintenance program
    chương trình bảo dưỡng
    maintenance quality
    chất lượng bảo dưỡng
    maintenance schedule
    kế hoạch bảo dưỡng
    maintenance service criteria
    chỉ tiêu dịch vụ bảo dưỡng
    maintenance standards
    tiêu chuẩn bảo dưỡng
    maintenance station
    trạm bảo dưỡng kỹ thuật
    Maintenance Sub-Entities (MSE)
    các thực thể bảo dưỡng phụ
    Maintenance Terminating Unit (MTU)
    khối kết cuối bảo dưỡng
    maintenance time
    thời gian bảo dưỡng
    Maintenance voice channel (MVC)
    kênh thoại bảo dưỡng
    Maintenance, Administration and Operations (MAO)
    bảo dưỡng quản lý và khai thác
    maintenance-free
    không bảo dưỡng
    Mean Time Between Maintenance (MTBM)
    thời gian trung bình giữa các lần bảo dưỡng
    Mean Time Between Maintenance Action (MTBMA)
    thời gian trung bình giữa các hoạt động bảo dưỡng
    monitoring and maintenance
    sự kiểm tra và bảo dưỡng
    Multiunit Network Management and Maintenance Message (MMM)
    tin báo quản lý và bảo dưỡng mạng nhiều khối
    Network-Management and Maintenance Signal (NMM)
    tín hiệu bảo dưỡng và quản lý mạng
    OMC (operationsand maintenance center)
    trung tâm thao tác và bảo dưỡng
    OMC (operationsand maintenance center)
    trung tâm vận hành và bảo dưỡng
    on-line maintenance
    bảo dưỡng khi có điện
    on-line maintenance
    bảo dưỡng trong vận hành
    operating maintenance
    bảo dưỡng vận hành
    operation and maintenance
    khai thác và bảo dưỡng
    operation and maintenance system
    hệ thống khai thác và bảo dưỡng
    operational maintenance
    bảo dưỡng vận hành
    Operations and Maintenance Application Part (OMAP)
    phần ứng dụng khai thác và bảo dưỡng
    operations and maintenance center
    trung tâm thao tác và bảo dưỡng
    operations and maintenance center
    trung tâm vận hành và bảo dưỡng
    operations and maintenance center (OMC)
    trung tâm thao tác và bảo dưỡng
    operations and maintenance center (OMC)
    trung tâm vận hành và bảo dưỡng
    Operations and Maintenance Centre (OMC)
    trung tâm khai thác và bảo dưỡng
    Operations and Maintenance for Telecommunications Networks (OMTN)
    hoạt động khai thác và bảo dưỡng cho các mạng viễn thông
    Operations, Administration and Maintenance (OA&M)
    khai thác, quản lý và bảo dưỡng
    Operations, Administration and Maintenance (OAM)
    khai thác, quản lý và bảo dưỡng
    Operations, Administration and Maintenance Centre (OAMC)
    trung tâm khai thác, quản lý và bảo dưỡng
    Operations, Administration, Maintenance, and Provisioning (OAM&P)
    khai thác, quản lý, bảo dưỡng và cung ứng
    periodic maintenance
    bảo dưỡng định kỳ
    Physical Layer Operation and Maintenance (PLOAM)
    Khai thác và Bảo dưỡng lớp vật lý
    planned maintenance
    bảo dưỡng theo kế hoạch
    poor stare of maintenance
    tình trạng bảo dưỡng duy tu kém
    predetermined preventive maintenance
    bảo dưỡng dự phòng định trước
    Preventative Maintenance (PM)
    bảo dưỡng phòng ngừa
    preventive maintenance
    bảo dưỡng dự phòng
    preventive maintenance
    bảo dưỡng thường xuyên
    preventive maintenance
    sự bảo dưỡng phòng ngừa
    program maintenance manual
    cẩm nang bảo dưỡng chương trình
    programmed maintenance
    bảo dưỡng theo chương trình
    programmed maintenance
    bảo dưỡng theo kế hoạch
    Prompt Maintenance Alarm (PMA)
    cảnh báo bảo dưỡng tức thời
    railway car maintenance and repair shop
    đoạn sửa chữa và bảo dưỡng toa xe
    railway car maintenance and repair station
    trạm sửa chữa và bảo dưỡng toa xe
    refrigeration maintenance
    bảo dưỡng (duy tu) máy lạnh
    regime maintenance
    chế độ bảo dưỡng
    Remote Installation and Maintenance [Microsoft] (RIM)
    Thiết lập và bảo dưỡng từ xa [Microsoft]
    remote maintenance
    bảo dưỡng từ xa
    Remote Maintenance and Testing System (RMATS)
    hệ thống đo thử và bảo dưỡng từ xa
    Remote Maintenance Processor [IBM] (RMP)
    Bộ xử lý bảo dưỡng đầu xa [IBM]
    road maintenance
    công trình bảo dưỡng đường
    road maintenance master
    đội trưởng bảo dưỡng đường
    road maintenance team building
    nhà (của đội) bảo dưỡng đường
    routine corrective maintenance
    bảo dưỡng hiệu chỉnh định kỳ
    routine corrective maintenance
    bảo dưỡng hiệu chỉnh thường xuyên
    routine corrective maintenance
    bảo dưỡng thường kỳ
    routine maintenance
    sự bảo dưỡng thường xuyên
    running maintenance
    bảo dưỡng thường xuyên
    running maintenance
    sự bảo dưỡng thường xuyên
    self-regulating maintenance system
    hệ bảo dưỡng tự điều chỉnh
    shutdown maintenance
    bảo dưỡng khi đóng cửa
    software maintenance
    sự bảo dưỡng phần mềm
    statutory maintenance
    bảo dưỡng theo luật định
    Subscriber Access Maintenance Entity (SAME)
    thực thể bảo dưỡng truy nhập thuê bao
    Switched maintenance access system (SMAS)
    hệ thống truy nhập bảo dưỡng chuyển mạch
    time (maintenancemanagement)
    thời gian (quản lý bảo dưỡng)
    time-dependent maintenance of permanent way
    bảo dưỡng đường sắt theo thời gian
    track maintenance
    bảo dưỡng đường sắt
    track maintenance class
    cấp bảo dưỡng đường sắt
    track maintenance group
    nhóm bảo dưỡng đường sắt
    track maintenance machine
    thiết bị bảo dưỡng đường sắt
    track maintenance plan
    kế hoạch bảo dưỡng
    track maintenance section
    trạm bảo dưỡng đường
    track maintenance work
    công việc bảo dưỡng đường sắt
    Transmission Maintenance Point (InternationalLine) (TMR-IL)
    điểm bảo dưỡng truyền dẫn (đường dây quốc tế)
    unscheduled maintenance
    bảo dưỡng đột xuất
    bảo quản
    backlog maintenance
    bảo quản dự trữ
    backlog maintenance
    bảo quản phần dự trữ
    building maintenance
    sự bảo quản công trình
    cost of maintenance
    chi phí bảo quản
    highway maintenance
    sự bảo quản đường bộ
    instrument maintenance code
    mã số bảo quản khí cụ
    line of maintenance
    đường dây bảo quản
    maintenance building
    công trình bảo quản đường
    maintenance costs
    phí tổn bảo quản
    maintenance expenditures
    phí tổn bảo quản
    maintenance expenses
    phí tổn bảo quản
    maintenance gang
    đội bảo quản
    maintenance grader
    máy san bảo quản
    maintenance hangar
    nhà bảo quản
    maintenance notices
    bản chỉ dẫn bảo quản
    maintenance of roads
    sự bảo quản đường
    maintenance painting
    sơn bảo quản
    maintenance team
    đội bảo quản
    maintenance time
    thời gian bảo quản
    Multiunit Network Management and Maintenance Message (MMM)
    tin báo quản lý và bảo dưỡng mạng nhiều khối
    periodic maintenance
    sự bảo quản định kỳ
    road construction and maintenance equipment
    thiết bị xây dựng và bảo quản đường
    road maintenance
    sự bảo quản đường
    routine maintenance
    sự bảo quản thường xuyên
    shutdown maintenance
    bảo quản khi đóng cửa
    surface maintenance
    sự bảo quản mặt đường
    yearly maintenance
    sự bảo quản hàng năm
    bảo trì
    người thao tác
    duy tu
    sự bảo dưỡng

    Giải thích EN: The routine process of keeping a machine or facility in proper operating condition; this can be preventive or correctional.

    Giải thích VN: Một quy trình duy trì một máy hay cơ sở trong điều kiện làm việc tốt nhất; việc này có thể là phòng ngừa hoạc sửa chữa.

    constant maintenance
    sự bảo dưỡng định kỳ
    corrective maintenance
    sự bảo dưỡng hiệu chỉnh
    current maintenance repair
    sự bảo dưỡng thường xuyên
    equipment maintenance
    sự bảo dưỡng thiết bị
    general maintenance
    sự bảo dưỡng tổng thể
    housekeeping maintenance
    sự bảo dưỡng thường xuyên
    local maintenance
    sự bảo dưỡng cục bộ
    maintenance of equipment
    sự bảo dưỡng phương tiện
    maintenance of railway
    sự bảo dưỡng đường sắt
    maintenance of way
    sự bảo dưỡng đường
    preventive maintenance
    sự bảo dưỡng phòng ngừa
    routine maintenance
    sự bảo dưỡng thường xuyên
    running maintenance
    sự bảo dưỡng thường xuyên
    software maintenance
    sự bảo dưỡng phần mềm
    sự bảo quản
    building maintenance
    sự bảo quản công trình
    highway maintenance
    sự bảo quản đường bộ
    maintenance of roads
    sự bảo quản đường
    periodic maintenance
    sự bảo quản định kỳ
    road maintenance
    sự bảo quản đường
    routine maintenance
    sự bảo quản thường xuyên
    surface maintenance
    sự bảo quản mặt đường
    yearly maintenance
    sự bảo quản hàng năm
    sự bảo trì
    sự bảo vệ
    sự duy tu
    sự khai thác
    maintenance of equipment
    sự khai thác phương tiện
    maintenance of equipment
    sự khai thác thiết bị
    right-of-way maintenance
    sự khai thác đường sắt
    sự phục vụ
    sự sửa chữa
    planed maintenance
    sự sửa chữa theo kế hoạch (dự phòng)
    preventative maintenance
    sự sửa chữa dự phòng
    routine maintenance
    sự sửa chữa thường xuyên
    running maintenance
    sự sửa chữa thường xuyên
    scheduled maintenance
    sự sửa chữa theo lịch

    Kinh tế

    bảo trì
    cấp dưỡng (quần áo, thức ăn...)
    cung cấp
    maintenance of capital
    sự cung cấp vốn
    duy tu bảo dưỡng
    maintenance agreement
    hợp đồng duy tu bảo dưỡng
    maintenance department
    phòng duy tu bảo dưỡng
    maintenance staff
    độ duy tư bảo dưỡng
    maintenance staff
    đội duy tu bảo dưỡng
    planned maintenance
    duy tu, bảo dưỡng, bảo trì, có kế hoạch
    sự bảo quản
    sự cấp dưỡng
    sự cất giữ
    sự cung cấp
    maintenance of capital
    sự cung cấp vốn
    sự duy trì
    sự nuôi
    tiền bảo chứng
    tiền bảo chứng (chứng khoán)
    tiền cấp dưỡng
    tiền chu cấp
    tiền chu cấp sinh sống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X