• /¸piəri´ɔdikl/

    Thông dụng

    Cách viết khác periodic

    Tính từ

    Như periodic
    Xuất bản định kỳ (báo, tạp chí...)

    Danh từ

    Tạp chí xuất bản định kỳ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    có chu kỳ, đều // báo chí xuất bản có định kỳ

    Kỹ thuật chung

    có chu kỳ
    đều

    Kinh tế

    ấn phẩm định kỳ
    báo, tạp chí xuất bản định kỳ
    có định kỳ
    sách báo định kỳ
    theo chu kỳ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X