-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- journal , mag , magazine , monthly , newspaper , number , paper , quarterly , rag * , review , serial , sheet * , slick * , throwaway , weekly , annual , cyclical , daily , infrequently , intermittent , occasionally , recurring , routinely , seasonal , tabloid
adjective
- cyclic , cyclical , isochronal , isochronous , periodic , fitful , occasional , sporadic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ