• /,piəri'ɔdik/

    Thông dụng

    Cách viết khác periodical

    Tính từ

    Định kỳ, thường kỳ; theo chu kỳ, tuần hoàn
    periodic motion
    chuyển động chu kỳ
    a periodic of review of expenditure
    xét duyệt chi tiêu định kỳ
    periodic law
    định luật tuần hoàn
    periodic table
    (hoá học) bảng tuần hoàn nguyên tố Men-đê-lê-ép
    Văn hoa bóng bẩy
    (hoá học) Periođic
    periodic acid
    axit periođic

    Xây dựng

    định kỳ
    periodic check
    kiểm tra định kỳ
    periodic check
    sự kiểm tra định kỳ
    periodic maintenance
    bảo dưỡng định kỳ
    periodic maintenance
    duy tu định kỳ
    periodic maintenance
    sự bảo quản định kỳ
    periodic repair
    sửa chữa định kỳ
    periodic sample
    sự lấy mẫu định kỳ

    Kỹ thuật chung

    chu kỳ
    có chu kỳ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X