-
Thông dụng
Cách viết khác periodical
Xây dựng
định kỳ
- periodic check
- kiểm tra định kỳ
- periodic check
- sự kiểm tra định kỳ
- periodic maintenance
- bảo dưỡng định kỳ
- periodic maintenance
- duy tu định kỳ
- periodic maintenance
- sự bảo quản định kỳ
- periodic repair
- sửa chữa định kỳ
- periodic sample
- sự lấy mẫu định kỳ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alternate , annual , at various times , centennial , cyclic , cyclical , daily , epochal , every once in a while , every so often , fluctuating , hourly , infrequent , intermittent , isochronal , isochronous , monthly , occasional , on-again-off-again , on certain occasions , orbital , perennial , periodical , recurrent , recurring , regular , repeated , rhythmic , routine , seasonal , serial , spasmodic , sporadic , weekly , yearly , fitful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ