• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Dòng 13: Dòng 13:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====đánh giá, ước lượng=====
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====định trị=====
    =====định trị=====
    Dòng 39: Dòng 42:
    =====A find or state the number oramount of. b find a numerical expression for.=====
    =====A find or state the number oramount of. b find a numerical expression for.=====
    -
    =====Evaluation n.evaluative adj. evaluator n. [back-form. f. evaluation f. F‚valuation f. ‚valuer (as E-, VALUE)]=====
    +
    =====Evaluation n.evaluative adj. evaluator n. [back-form. f. evaluation f. F‚valuation f. ‚valuer (as E-, VALUE)]=====[[Category:Cơ - Điện tử]]

    13:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /i'væljueit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ước lượng
    Định giá

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    đánh giá, ước lượng

    Xây dựng

    định trị

    Kỹ thuật chung

    đánh giá
    evaluate the loss occasioned by a fire
    đánh giá thiệt hại do hỏa hoạn gây ra
    ra giá
    ước lượng
    ước tính

    Kinh tế

    đánh giá
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Value, appraise, assess: You must be an expert toevaluate netsuke.
    Judge, rank, rate, gauge, estimate,approximate, calculate, reckon, compute, figure, quantify,determine, ascertain: How can they evaluate your importance tothe project?

    Oxford

    V.tr.
    Assess, appraise.
    A find or state the number oramount of. b find a numerical expression for.

    =====Evaluation n.evaluative adj. evaluator n. [back-form. f. evaluation f. F‚valuation f. ‚valuer (as E-, VALUE)]=====

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X