-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Sự quá tải, (v) chất quátải, chở quá nặng==========Sự quá tải, (v) chất quátải, chở quá nặng=====Dòng 55: Dòng 53: =====sự chở quá trọng tải==========sự chở quá trọng tải=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=overload overload] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[burden]] , [[encumber]] , [[excess]] , [[glut]] , [[inundate]]- =====Weigh down,burden,overburden, load (up), overtax, saddlewith, tax, strain, impede, handicap, oppress,encumber,cumber,overcharge: They overloaded me with so much work that I'llnever finish.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====N.=====+ - + - =====Surcharge,overcharge, overburden, dead weight,oppression, handicap, tax, load, encumbrance, impediment,hindrance: We had to hire extra people at Christmas to helpdeal with the overload.=====+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.tr. load excessively; force (a person, thing,etc.) beyond normal or reasonable capacity.=====+ - + - =====N. an excessivequantity; a demand etc. which surpasses capability or capacity.=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Kinh tế]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 11:52, ngày 30 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ