• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 35: Dòng 35:
    ==Cơ - Điện tử==
    ==Cơ - Điện tử==
    =====(adj) được tạo hình, theokhuôn, theo mẫu=====
    =====(adj) được tạo hình, theokhuôn, theo mẫu=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====khuôn [có khuôn]=====
     +
     +
    Dòng 40: Dòng 44:
    =====đã tạo hình (bánh mì)=====
    =====đã tạo hình (bánh mì)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    12:41, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (trong từ ghép) có hình dáng được chỉ rõ
    a kidney-shaped swimming-pool
    một bể bơi hình bầu dục
    pear-shaped
    hình quả lê
    egg-shaped
    hình trứng

    Cơ khí & công trình

    định hình
    shaped casting
    vật đúc định hình
    được định hình
    được tạo dạng (theo khuôn)
    theo khuôn

    Kỹ thuật chung

    mẫu

    Nguồn khác

    • shaped : Corporateinformation

    Cơ - Điện tử

    (adj) được tạo hình, theokhuôn, theo mẫu

    Xây dựng

    khuôn [có khuôn]

    Kinh tế

    đã tạo hình (bánh mì)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X