-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====đục=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========(adj) đục, không trong, có bùn==========(adj) đục, không trong, có bùn=====Dòng 44: Dòng 47: =====Turbidity n. turbidlyadv. turbidness n. [L turbidus f. turba a crowd, adisturbance]==========Turbidity n. turbidlyadv. turbidness n. [L turbidus f. turba a crowd, adisturbance]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]14:57, ngày 29 tháng 9 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ