-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 28: Dòng 28: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====tháo, cởi, mở, vặn ra=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Undo.gif|200px|(v) tháo, cởi, mở, vặn ra]][[Image:Undo.gif|200px|(v) tháo, cởi, mở, vặn ra]]Dòng 55: Dòng 58: =====Ruin the prospects, reputation, or morals of. [OEundon (as UN-(2), DO(1))]==========Ruin the prospects, reputation, or morals of. [OEundon (as UN-(2), DO(1))]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]16:28, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Loosen, loose, open, unfasten, unhook, unlace, unzip,unsnap, unbutton, untie, unpin; unlock, unbolt: Help me undo myblouse. Don't undo the gate - you'll let the dogs out. 2 unwrap,uncover, open, untie, unbind: Why have you allowed the childrento undo their Christmas presents a week early? 3 cancel, annul,rescind, nullify, void, declare null and void, reverse,invalidate: If one could undo things there would be no suchthing as regret.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ