• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Cơ - Điện tử==
    ==Cơ - Điện tử==
    =====Sự đổi hướng, (v) xoay chiều, đổi chiều=====
    =====Sự đổi hướng, (v) xoay chiều, đổi chiều=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====sự đổi hướng, sự xoay chiều, sự đổi chiều, đổi hướng=====
     +
     +
    Dòng 32: Dòng 36:
    =====Hình Thái Từ=====
    =====Hình Thái Từ=====
    *Ved : [[Veered]]
    *Ved : [[Veered]]
    -
    *Ving: [[Veering]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    *Ving: [[Veering]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    15:54, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /viə/

    Cơ - Điện tử

    Sự đổi hướng, (v) xoay chiều, đổi chiều

    Xây dựng

    sự đổi hướng, sự xoay chiều, sự đổi chiều, đổi hướng

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự xoay chiều (gió)
    (hàng hải) sự quay thuyền chạy theo chiều gió
    (nghĩa bóng) sự xoay trở, sự đổi hướng, sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi thái độ, sự thay đổi lời lẽ
    Ngoại động từ
    (hàng hải) lái (tàu) theo chiều gió
    Nội động từ
    Thay đổi hướng đi, thay đổi đường đi
    the plane veered wildly
    chiếc máy bay đổi hướng lung tung
    Trở chiều, đổi chiều, trở (gió)
    the wind veers to the north
    gió trở sang bắc
    to veer astern
    gió thổi thuận
    (hàng hải) xoay, quay hướng
    to veer round
    (nghĩa bóng) thay đổi ý kiến, trở mặt
    to veer round to an opinion
    xoay sang một ý kiến
    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X