-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´trækə</font>'''/==========/'''<font color="red">´trækə</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Người săn thú; người bắt thú==========Người săn thú; người bắt thú=====- =====Người theo dõi, người lùng bắt==========Người theo dõi, người lùng bắt=====- =====Tàu kéo==========Tàu kéo=====- =====Hệ theo dõi, bộ theo dõi==========Hệ theo dõi, bộ theo dõi=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng========tàu kéo==========tàu kéo=====- ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Tàu kéo, bộ theo dõi, hệ thống theo dõi==========Tàu kéo, bộ theo dõi, hệ thống theo dõi=====- === Điện tử & viễn thông====== Điện tử & viễn thông===- =====máy theo dõi=====+ =====máy theo dõi=====::[[beacon]] [[tracker]]::[[beacon]] [[tracker]]::máy theo dõi đài rađa::máy theo dõi đài rađaDòng 32: Dòng 21: ::[[sun]] [[tracker]]::[[sun]] [[tracker]]::máy theo dõi mặt trời::máy theo dõi mặt trời- === Oxford===- =====N.=====- =====A person or thing that tracks.=====- - =====A police dog tracking byscent.=====- - =====A wooden connecting-rod in the mechanism of an organ.4 = black tracker.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tracker tracker] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tracker tracker] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tracker tracker] : Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=tracker tracker] : Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ