-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">'ouvəriʤ</font>'''/ ==========/'''<font color="red">'ouvəriʤ</font>'''/ =====Dòng 13: Dòng 11: == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- + - =====hàng hóa thừa=====+ =====hàng hóa thừa======= Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- - =====số hàng dư=====- =====sốthặngdư=====+ =====số hàng dư=====- =====số tiền dư=====+ =====số thặng dư=====+ + =====số tiền dư======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- - - =====phần dư thừa=====- - =====số dư (tiền hàng)=====- - =====tài sản ngoài sổ sách=====- - =====tiền bán hàng dư ra=====- =====vật dư ngoài sổ sách=====- ==Oxford==+ =====phần dư thừa=====- ===N.===+ - =====A surplus or excess, esp. an amount greater than estimated.=====+ =====số dư (tiền hàng)=====- == Xây dựng==+ - =====sốhàng hoádư (so với vận đơn)=====+ + =====tài sản ngoài sổ sách=====+ =====tiền bán hàng dư ra=====- ==Tham khảo chung==+ =====vật dư ngoài sổ sách=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=overage overage] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=overage&submit=Search overage]:amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]+ =====noun=====+ :[[excess]] , [[fat]] , [[glut]] , [[overflow]] , [[overmuch]] , [[overrun]] , [[overstock]] , [[oversupply]] , [[superfluity]] , [[surplusage]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- excess , fat , glut , overflow , overmuch , overrun , overstock , oversupply , superfluity , surplusage
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ