• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quả đậu; vỏ (quả đậu)===== =====Kén (tằm)===== =====Vỏ bọc trứng châu chấu===== ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">pɒd</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    19:15, ngày 13 tháng 1 năm 2008

    /pɒd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả đậu; vỏ (quả đậu)
    Kén (tằm)
    Vỏ bọc trứng châu chấu
    Cái rọ (bắt lươn)
    Tốp (cá voi, chó biển...)
    like as peas in a pod
    như like

    Ngoại động từ

    Bóc vỏ (quả đậu); tạo vỏ (hình trái đậu)
    (chó biển...) thành tốp

    Nội động từ

    (thực vật học) có vỏ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    thấu kính quặng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tai voi
    vỏ hình quả đậu (tàu vũ trụ)

    Nguồn khác

    • pod : Chlorine Online

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    quả đậu

    Nguồn khác

    • pod : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A long seed-vessel esp. of a leguminous plant,e.g. a pea.
    The cocoon of a silkworm.
    The case surroundinglocust eggs.
    A narrow-necked eel-net.
    A compartmentsuspended under an aircraft for equipment etc.

    V. (podded,podding) 1 intr. bear or form pods.

    Tr. remove (peas etc.)from pods.
    In pod colloq. pregnant. [back-form. f. dial.podware, podder field crops, of unkn. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X