• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nhà tròn (thường) có mái vòm===== =====Phòng lớn hình tròn===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành==...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">rou´tʌndə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Phòng lớn hình tròn=====
    =====Phòng lớn hình tròn=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====nhà (hình) tròn=====
    =====nhà (hình) tròn=====
    Dòng 24: Dòng 21:
    ''Giải thích VN'': Một phòng lớn hoặc tòa nhà tròn có hình vòm.
    ''Giải thích VN'': Một phòng lớn hoặc tòa nhà tròn có hình vòm.
    -
    =====giàn lớn hình tròn=====
    +
    =====giàn lớn hình tròn=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====nhà tròn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Oxford===
    -
    =====nhà tròn=====
    +
    =====N.=====
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A building with a circular ground-plan, esp. one with adome.=====
    =====A building with a circular ground-plan, esp. one with adome.=====

    00:35, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /rou´tʌndə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà tròn (thường) có mái vòm
    Phòng lớn hình tròn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nhà (hình) tròn
    lầu mái vòm

    Giải thích EN: A round hall or building, usually domed.

    Giải thích VN: Một phòng lớn hoặc tòa nhà tròn có hình vòm.

    giàn lớn hình tròn

    Kỹ thuật chung

    nhà tròn

    Oxford

    N.
    A building with a circular ground-plan, esp. one with adome.
    A circular hall or room. [earlier rotonda f. It.rotonda (camera) round (chamber), fem. of rotondo round (asROTUND)]

    Tham khảo chung

    • rotunda : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X