-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm phiên âm)(sửa phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'o:dәnri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">'o:dinәri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 33: Dòng 32: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 45: Dòng 44: =====thường, thông thường==========thường, thông thường======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nguyên=====+ =====nguyên=====::[[ordinary]] [[beam]]::[[ordinary]] [[beam]]::dầm nguyên::dầm nguyênDòng 86: Dòng 85: *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=ordinary&submit=Search ordinary] : amsglossary*[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=ordinary&submit=Search ordinary] : amsglossary*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ordinary ordinary] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ordinary ordinary] : Corporateinformation- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]09:38, ngày 9 tháng 10 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Usual, normal, expected, common, general, customary,routine, typical, habitual, accustomed, traditional, regular,everyday, familiar, set, humdrum: This wine is quite good forordinary drinking. Just display ordinary good manners when youmeet the queen. 2 common, conventional, modest, plain, simple,prosaic, homespun, commonplace, run-of-the-mill, everyday,average, unpretentious, workaday, mediocre, fair, passable, soso, undistinguished, unexceptional, unremarkable, uninspired,pedestrian, bourgeois, peasant, provincial, unrefined, ColloqBrit common or garden, US common-or-garden variety,garden-variety: They bought a rather ordinary house in aninferior neighbourhood.
Standard, norm, average, status quo, convention,expected: Saint-Gaudens' architectural designs are far from theordinary.
Out of the ordinary. extraordinary, unusual,uncommon, strange, unfamiliar, different, unexpected,unconventional, curious, eccentric, peculiar, rare, exceptional,original, singular, unique, odd, bizarre, weird, offbeat,outlandish, striking, quaint, picturesque: She was looking fora gift that was a little out of the ordinary, so I suggested apet tarantula.
Oxford
A regular, normal, customary, usual (in theordinary course of events). b boring; commonplace (an ordinarylittle man).
(usu. Ordinary) RC Ch. a thoseparts of a service, esp. the mass, which do not vary from day today. b a rule or book laying down the order of divine service.4 Heraldry a charge of the earliest, simplest, and commonestkind (esp. chief, pale, bend, fess, bar, chevron, cross,saltire).
(Ordinary) (also Lord Ordinary) any of the judgesof the Court of Session in Scotland, constituting the OuterHouse.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ