-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)(sửa lỗi)
Dòng 6: Dòng 6: ===Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành========thiết bị văn phòng==========thiết bị văn phòng=====- =====đồ văn phòng phẩm=====- == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====thiết bị văn phòng=====+ =====thiết bị văn phòng=====::[[office]] [[equipment]] [[accumulated]] [[expense]]::[[office]] [[equipment]] [[accumulated]] [[expense]]::chi phí khấu hao thiết bị văn phòng::chi phí khấu hao thiết bị văn phòngDòng 22: Dòng 20: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=office%20equipment office equipment] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=office%20equipment office equipment] : National Weather Service*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=office%20equipment office equipment] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=office%20equipment office equipment] : Chlorine Online- Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ + [[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]+ [[Thể_loại:Tham khảo chung]]09:46, ngày 9 tháng 10 năm 2008
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
thiết bị văn phòng
- office equipment accumulated expense
- chi phí khấu hao thiết bị văn phòng
- office equipment depreciation expense
- chi phí khấu hao thiết bị văn phòng
Tham khảo chung
- office equipment : National Weather Service
- office equipment : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ