• (Khác biệt giữa các bản)
    (bổ sung nghĩa)
    Dòng 9: Dòng 9:
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Int. & n.=====
     
    -
    =====Int.=====
     
    -
    =====Uttered at the end of a prayer or hymnetc., meaning 'so be it'.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(foll. by to) expressing agreementor assent (amen to that).=====
    +
    =====adverb=====
    -
     
    +
    :[[certainly]] , [[exactly]] , [[sobeit]] , [[truly]] , [[verily]]
    -
    =====N. an utterance of 'amen' (sense1). [ME f. eccl.L f. Gk f. Heb. ' amen certainly]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=amen amen] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=amen amen] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=amen&searchtitlesonly=yes amen] : bized
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    09:46, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    /ɑ:'men/

    Thông dụng

    Thán từ

    (Thiên Chúa giáo) A-men, Xin được như ý nguyện (dùng khi cầu kinh)
    to say amen to something
    đồng ý với cái gì, tán thành cái gì


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X