-
(Khác biệt giữa các bản)(,nmbvli)(Khôi phục dữ liệu)
Dòng 9: Dòng 9: ===Danh từ======Danh từ===+ =====Vỏ dà (để thuộc da)=====+ + =====Màu vỏ nâu, màu nâu vàng nhạt=====+ + =====Màu rám nắng (do phơi nắng)=====+ ===Tính từ===+ + =====(thuộc) vỏ dà, như vỏ dà=====+ + =====Có màu nâu vàng=====+ + =====Có màu rám nắng=====+ ===Ngoại động từ===+ + =====Thuộc (da)=====+ + =====Làm sạm lại, làm rám nắng (da)=====+ ::I [[want]] [[to]] [[tan]] [[my]] [[back]] [[a]] [[bit]] [[more]]+ ::tôi muốn phơi rám da lưng thêm một chút nữa+ + =====(thông tục) đánh; đập=====+ ===Nội động từ===+ + =====Thuộc được (da)=====+ ::[[this]] [[leather]] [[tans]] [[easily]]+ ::loại da này dễ thuộc+ + =====Sạm lại, rám nắng (da)=====+ ::[[tan]] [[somebody's]] [[hide]]+ ::(thông tục) đánh nhừ tử+ + =====Viết tắt=====+ + =====(toán học) tang ( tangent)=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Tanned]]+ *Ving: [[Tanning]]==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===Dòng 25: Dòng 63: *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=tan&searchtitlesonly=yes tan] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=tan&searchtitlesonly=yes tan] : bized=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cá đuôi gai=====+ =====cá đuôi gai=====- =====giấy nợ trả trước thuế=====+ =====giấy nợ trả trước thuế=====''Giải thích VN'': Xem : Tax Anticipation Note.''Giải thích VN'': Xem : Tax Anticipation Note.- =====rong biển đen=====+ =====rong biển đen=====- =====tảo đen=====+ =====tảo đen==========vỏ da==========vỏ da=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]05:56, ngày 24 tháng 12 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ