-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[adolescency]]Cách viết khác [[adolescency]]- =====Danh từ=====+ ===Danh từ===+ =====Thời thanh niên==========Thời thanh niên=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Thông dụng]]01:43, ngày 26 tháng 1 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- boyhood , girlhood , greenness , juvenility , minority , pubescence , spring , teens , youth , youthfulness , juvenescence , puberty , salad days , juniority , nonage
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ