-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'mə:dərə</font>'''/=====+ =====BrE /'''<font color="red">'mə:dərə(r)</font>'''/=====- + =====NAmE /'''<font color="red">'mɜ:rdərər</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assassin , butcher , criminal , cutthroat , enforcer , executioner , hit-and-run , hit person , homicide , killer , manslaughterer , perpetrator , slaughterer , slayer , soldier , trigger person , manslayer , massacrer , murderess , triggerman
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ