-
(Khác biệt giữa các bản)(nghĩa mới)(sửa lỗi)
Dòng 12: Dòng 12: =====Ủ (vào) xilô (thức ăn cho vật nuôi)==========Ủ (vào) xilô (thức ăn cho vật nuôi)=====- những cản trở giữa các bộ phận trong một công ty(marketing)+ =====(Marketing) những cản trở tiêu cực giữa các bộ phận trong một công ty =======Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====bể ủ thức ăn (gia súc)=====+ =====bể ủ thức ăn (gia súc)=====- =====hộc chứa=====+ =====hộc chứa=====- =====tháp ủ thức ăn (gia súc)=====+ =====tháp ủ thức ăn (gia súc)=====::[[silo]] [[tower]]::[[silo]] [[tower]]::bể tháp ủ thức ăn (gia súc)::bể tháp ủ thức ăn (gia súc)Dòng 30: Dòng 30: =====hố ủ==========hố ủ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hầm chứa=====+ =====hầm chứa=====::[[ash]] [[silo]]::[[ash]] [[silo]]::hầm chứa tro::hầm chứa tro::[[bottom]] [[ash]] [[silo]]::[[bottom]] [[ash]] [[silo]]::hầm chứa tro (dưới đáy)::hầm chứa tro (dưới đáy)- =====thùng chứa=====+ =====thùng chứa=====::[[malt]] [[storage]] [[silo]]::[[malt]] [[storage]] [[silo]]::thùng chứa bã::thùng chứa bã=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====hầm trữ thức ăn và than (cho mùa đông)=====+ =====hầm trữ thức ăn và than (cho mùa đông)=====- =====hầm ủ tươi (cỏ cho gia súc)=====+ =====hầm ủ tươi (cỏ cho gia súc)=====- =====hầm ủ tươi (cỏ cho xúc vật)=====+ =====hầm ủ tươi (cỏ cho xúc vật)=====- =====phễu chứa=====+ =====phễu chứa=====- =====si lô=====+ =====si lô==========ủ==========ủ=====Dòng 61: Dòng 61: =====V.tr. (-oes, -oed) make silage of.[Sp. f. L sirus f. Gk siros corn-pit]==========V.tr. (-oes, -oed) make silage of.[Sp. f. L sirus f. Gk siros corn-pit]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Điện]]02:59, ngày 7 tháng 3 năm 2009
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ