-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nhiệt độ trên bề mặt===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nhiệt độ b...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nhiệt độ trên bề mặt=====- =====nhiệt độ trên bề mặt=====+ - + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nhiệt độ bề mặt=====- =====nhiệt độ bề mặt=====+ ::[[boundary]] [[surface]] [[temperature]]::[[boundary]] [[surface]] [[temperature]]::nhiệt độ bề mặt biên::nhiệt độ bề mặt biênDòng 23: Dòng 16: ::nhiệt độ bề mặt nước biển::nhiệt độ bề mặt nước biển- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=surface%20temperature&submit=Search surface temperature] : amsglossary+ - [[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
nhiệt độ bề mặt
- boundary surface temperature
- nhiệt độ bề mặt biên
- external surface temperature
- nhiệt độ bề mặt phía ngoài
- frost surface temperature
- nhiệt độ bề mặt đóng băng
- oil surface temperature
- nhiệt độ bề mặt dầu
- outside surface temperature
- nhiệt độ bề mặt phía ngoài
- sea surface temperature
- nhiệt độ bề mặt nước biển
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
