• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo)===== =====Sự lắp ráp===== =====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">´fitiη</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    07:01, ngày 23 tháng 5 năm 2008

    /´fitiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo)
    Sự lắp ráp
    ( số nhiều) đồ đạc, đồ đạc cố định (trong nhà); đồ trang trí (trong nhà, ô tô...)
    ( số nhiều) máy móc

    Tính từ

    Thích hợp, phù hợp
    Phải, đúng

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    khít khao
    sự vừa vặn

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    ống lối

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sự chỉnh khớp
    sự làm khớp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ phận nối
    branch fitting
    bộ phận nối ống nhánh
    capillary fitting
    bộ phận nối mao dẫn
    khớp nối ống
    oil tube fitting
    khớp nối ống dẫn dầu
    khuỷu ống
    screw fitting
    khuỷu ống có ren vít
    tapped fitting
    khuỷu ống có ren vít
    tapped fitting
    khuỷu ống nối ra
    threaded fitting
    khuỷu ống có ren
    y-branch fitting
    khuỷu ống, chạc ba
    đầu nối ống
    làm cho khớp
    lắp ráp
    mối nối
    ống nối
    sự điều chỉnh
    curve fitting
    sự điều chỉnh đường cong
    heat shrink fitting
    sự điều chỉnh co vì nhiệt
    plain fitting
    sự điều chỉnh trơn
    screw fitting
    sự điều chỉnh bắt vít
    sự làm khít
    sự lắp
    sự lắp ráp
    sự thích hợp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Fit, befitting, suitable, appropriate, meet, becoming,proper, comme il faut, seemly, apt, apropos, apposite, germane,relevant: Is it fitting to send flowers? It was a fitting endto the story.
    N.
    Fittings. fitments, attachments, accessories, elements,pieces, parts, units, fixtures; appointments, extras,installations, furnishings, trappings, furniture, equipment,accoutrements, paraphernalia, trimmings: Gold-plated bathroomfittings are available at extra cost.

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    The process or an instance of having agarment etc. fitted (needed several fittings).
    A (in pl.) thefixtures and fitments of a building. b a piece of apparatus orfurniture.
    Adj. proper, becoming, right.
    Fitting-shop aplace where machine parts are put together.
    Fittingly adv.fittingness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X